Có 2 kết quả:

审美眼光 shěn měi yǎn guāng ㄕㄣˇ ㄇㄟˇ ㄧㄢˇ ㄍㄨㄤ審美眼光 shěn měi yǎn guāng ㄕㄣˇ ㄇㄟˇ ㄧㄢˇ ㄍㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) an eye for beauty
(2) aesthetic judgment

Từ điển Trung-Anh

(1) an eye for beauty
(2) aesthetic judgment